Có 2 kết quả:
活板 huó bǎn ㄏㄨㄛˊ ㄅㄢˇ • 活版 huó bǎn ㄏㄨㄛˊ ㄅㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
trapdoor
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) typography
(2) movable type
(2) movable type
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh